Trang chủ7875 • TYO
add
Takeda iP Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
909,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
910,00 ¥ - 918,00 ¥
Phạm vi một năm
710,00 ¥ - 990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 T JPY
Số lượng trung bình
6,07 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,74 T | 12,12% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 0,99% |
Thu nhập ròng | 311,00 Tr | -8,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | -18,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 584,50 Tr | 33,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 T | -16,55% |
Tổng tài sản | 30,69 T | 3,08% |
Tổng nợ | 13,42 T | 0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,00 Tr | -8,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
928