Trang chủ7877 • TYO
add
Eidai Kako Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.564,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 1.593,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T JPY
Số lượng trung bình
960,00
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | -7,13% |
Chi phí hoạt động | 414,00 Tr | -0,96% |
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 707,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | 770,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,50 Tr | 92,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | 33,16% |
Tổng tài sản | 9,50 T | -2,46% |
Tổng nợ | 2,46 T | -14,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 707,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
493