Trang chủ7888 • TYO
add
Sanko Gosei Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
656,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
658,00 ¥ - 673,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 785,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,50 T JPY
Số lượng trung bình
175,15 N
Tỷ số P/E
6,35
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,42 T | -1,58% |
Chi phí hoạt động | 2,45 T | 5,93% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 4,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | 5,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 T | 13,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,86 T | 27,00% |
Tổng tài sản | 76,93 T | 9,19% |
Tổng nợ | 45,36 T | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 4,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
2.905