Trang chủ7912 • TYO
add
Dai Nippon Printing
Giá đóng cửa hôm trước
2.226,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.202,50 ¥ - 2.236,00 ¥
Phạm vi một năm
2.056,50 ¥ - 2.788,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 NT JPY
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
8,47
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,70 T | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 60,77 T | 2,56% |
Thu nhập ròng | 26,41 T | 45,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | 44,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,89 T | 19,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,31 T | 6,74% |
Tổng tài sản | 1,94 NT | 4,21% |
Tổng nợ | 693,34 T | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,41 T | 45,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1876
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36.911