Trang chủ7917 • TYO
add
Zacros Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.970,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.925,00 ¥ - 4.000,00 ¥
Phạm vi một năm
3.580,00 ¥ - 4.635,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,49 T JPY
Số lượng trung bình
19,76 N
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,98 T | 8,69% |
Chi phí hoạt động | 6,04 T | 11,99% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | -20,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | -26,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,55 T | 9,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,76 T | -8,38% |
Tổng tài sản | 142,40 T | 1,78% |
Tổng nợ | 43,93 T | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | -20,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1914
Nhân viên
2.664