Trang chủ7918 • TYO
add
Via Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
134,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
131,00 ¥ - 134,00 ¥
Phạm vi một năm
99,00 ¥ - 184,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 T JPY
Số lượng trung bình
211,07 N
Tỷ số P/E
17,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 2,90 T | 3,98% |
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | -13,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -15,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,00 Tr | -20,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -17,23% |
Tổng tài sản | 6,46 T | -5,09% |
Tổng nợ | 5,31 T | -11,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | -13,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -229,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
363