Trang chủ7975 • TYO
add
Lihit Lab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.202,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.204,00 ¥ - 1.215,00 ¥
Phạm vi một năm
930,00 ¥ - 1.349,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T JPY
Số lượng trung bình
2,86 N
Tỷ số P/E
20,14
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 0,73% |
Chi phí hoạt động | 680,00 Tr | -5,03% |
Thu nhập ròng | 187,00 Tr | 392,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | 390,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,25 Tr | 252,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | 94,20% |
Tổng tài sản | 13,39 T | 0,68% |
Tổng nợ | 2,94 T | -3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,00 Tr | 392,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
592