Trang chủ7989 • TYO
add
Tachikawa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.449,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.429,00 ¥ - 1.450,00 ¥
Phạm vi một năm
1.154,00 ¥ - 1.548,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,67 T JPY
Số lượng trung bình
59,52 N
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,81 T | 4,60% |
Chi phí hoạt động | 3,17 T | 1,63% |
Thu nhập ròng | 429,58 Tr | 1,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 22,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,42 T | 0,84% |
Tổng tài sản | 61,96 T | 0,12% |
Tổng nợ | 10,15 T | -17,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 429,58 Tr | 1,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 718,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -289,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 462,01 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,15 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.289