Trang chủ8008 • TYO
add
Yondoshi Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.872,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.853,00 ¥ - 1.872,00 ¥
Phạm vi một năm
1.726,00 ¥ - 2.034,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,33 T JPY
Số lượng trung bình
31,94 N
Tỷ số P/E
28,80
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,77 T | 2,54% |
Chi phí hoạt động | 4,30 T | 1,92% |
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | -24,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -26,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,50 Tr | -9,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | 23,75% |
Tổng tài sản | 50,62 T | -3,55% |
Tổng nợ | 12,13 T | -12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | -24,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 1950
Trang web
Nhân viên
1.003