Trang chủ8012 • TADAWUL
add
Aljazira Takaful Taawuni Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 SAR
Phạm vi một năm
15,40 SAR - 21,02 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T SAR
Số lượng trung bình
110,65 N
Tỷ số P/E
31,37
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,03 Tr | -11,38% |
Chi phí hoạt động | 5,46 Tr | -60,44% |
Thu nhập ròng | 9,26 Tr | -45,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,64 | -38,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,33 Tr | -31,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,46 Tr | -10,68% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 13,18% |
Tổng nợ | 2,11 T | 19,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 953,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,26 Tr | -45,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,28 Tr | 60,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,63 Tr | -450,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,91 Tr | -233,38% |
Dòng tiền tự do | -3,24 Tr | 90,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
192