Trang chủ8021 • HKG
add
WLS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
374,98 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,83 Tr
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,40 Tr | 10,78% |
Chi phí hoạt động | 5,37 Tr | 179,36% |
Thu nhập ròng | 15,24 Tr | 193,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,15 | 184,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,41 Tr | 140,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,63 Tr | 22,77% |
Tổng tài sản | 616,92 Tr | 6,74% |
Tổng nợ | 201,47 Tr | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,24 Tr | 193,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -535,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 3,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
43