Trang chủ8029 • HKG
add
Imperium Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 2,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,36 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 Tr | -58,50% |
Chi phí hoạt động | 6,92 Tr | -19,35% |
Thu nhập ròng | -10,77 Tr | -58,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -268,24 | -281,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,08 Tr | 1,14% |
Tổng tài sản | 121,16 Tr | -33,77% |
Tổng nợ | 186,52 Tr | -16,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -65,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,77 Tr | -58,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,54 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,24 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
31