Trang chủ8030 • TADAWUL
add
Medtrn nd Glf Cptv Insrn nd Rnsn Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,90 SAR
Phạm vi một năm
13,20 SAR - 35,05 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T SAR
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
17,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 923,17 Tr | 3,62% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -84,47% |
Thu nhập ròng | 39,12 Tr | -1,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | -5,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,55 Tr | -12,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,07 Tr | 13,73% |
Tổng tài sản | 2,99 T | -18,90% |
Tổng nợ | 1,97 T | -30,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,12 Tr | -1,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web