Trang chủ8039 • TYO
add
Tsukiji Uoichiba Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.185,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.175,00 ¥ - 3.190,00 ¥
Phạm vi một năm
3.000,00 ¥ - 4.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T JPY
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
27,74
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,07 T | 7,19% |
Chi phí hoạt động | 964,00 Tr | 5,70% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 98,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,01 | 97,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,00 Tr | 156,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 114,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 696,00 Tr | -34,65% |
Tổng tài sản | 17,20 T | -2,23% |
Tổng nợ | 10,86 T | -4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 98,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
285