Trang chủ8043 • TYO
add
Starzen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.787,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.800,00 ¥ - 2.808,00 ¥
Phạm vi một năm
2.518,00 ¥ - 3.195,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,70 T JPY
Số lượng trung bình
20,89 N
Tỷ số P/E
8,27
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,41 T | 7,17% |
Chi phí hoạt động | 8,15 T | 3,67% |
Thu nhập ròng | 767,00 Tr | -23,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | -28,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | -3,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,84 T | 9,73% |
Tổng tài sản | 168,93 T | 6,41% |
Tổng nợ | 90,16 T | 5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 767,00 Tr | -23,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1948
Trang web
Nhân viên
2.723