Trang chủ8047 • HKG
add
China Ocean Group Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,082 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,90 Tr | -27,83% |
Chi phí hoạt động | 8,24 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -153,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 | -173,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,68 Tr | -47,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,00 N | -69,57% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 5,87% |
Tổng nợ | 764,38 Tr | 10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -153,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,71 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 3,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
24