Trang chủ8057 • HKG
add
Madison Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
134,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,22 Tr | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 12,20 Tr | 12,93% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | 1,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,99 | 11,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -461,00 N | 88,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -122,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,65 Tr | -59,95% |
Tổng tài sản | 360,54 Tr | -7,18% |
Tổng nợ | 187,69 Tr | -27,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | 1,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,44 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 561,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,81 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,56 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -402,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
109