Trang chủ8060 • HKG
add
Global Link Communications Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,07 Tr | -1,94% |
Chi phí hoạt động | 4,43 Tr | 33,30% |
Thu nhập ròng | -240,00 N | -128,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,67 | -128,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,50 N | -112,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,80 Tr | -2,49% |
Tổng tài sản | 151,90 Tr | -1,17% |
Tổng nợ | 72,03 Tr | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -240,00 N | -128,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -396,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,33 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 226,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
154