Trang chủ8060 • TADAWUL
add
Walaa Cooperative Insurance Cmpny A SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
20,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
20,50 SAR - 20,88 SAR
Phạm vi một năm
14,64 SAR - 29,55 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T SAR
Số lượng trung bình
712,27 N
Tỷ số P/E
16,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,70 Tr | 17,07% |
Chi phí hoạt động | 8,33 Tr | 1.272,65% |
Thu nhập ròng | 20,10 Tr | -49,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | -56,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,78 Tr | -44,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -12,30% |
Tổng tài sản | 4,18 T | 7,09% |
Tổng nợ | 2,83 T | 5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,10 Tr | -49,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,47 Tr | -8,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,02 Tr | 239,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 Tr | -410,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 272,89 Tr | 151,60% |
Dòng tiền tự do | -28,70 Tr | 88,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 2007
Trang web