Trang chủ8069 • HKG
add
Flydoo Technology Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
504,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,02 Tr | -1,73% |
Chi phí hoạt động | 16,69 Tr | -15,35% |
Thu nhập ròng | -266,50 N | 77,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | 76,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -412,00 N | -132,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,39 Tr | 18,99% |
Tổng tài sản | 128,20 Tr | -4,85% |
Tổng nợ | 75,68 Tr | -1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,50 N | 77,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,87 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -734,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,84 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 612,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86