Trang chủ8074 • TYO
add
Yuasa Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.340,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.335,00 ¥ - 4.395,00 ¥
Phạm vi một năm
4.165,00 ¥ - 6.110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
96,69 T JPY
Số lượng trung bình
28,94 N
Tỷ số P/E
10,25
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,55 T | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 11,38 T | 8,77% |
Thu nhập ròng | 2,40 T | -24,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -23,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,44 T | -10,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,61 T | -7,11% |
Tổng tài sản | 267,50 T | -2,04% |
Tổng nợ | 163,28 T | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 T | -24,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1666
Trang web
Nhân viên
2.621