Trang chủ8077 • TYO
add
TORQ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
224,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
223,00 ¥ - 225,00 ¥
Phạm vi một năm
178,00 ¥ - 310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T JPY
Số lượng trung bình
64,42 N
Tỷ số P/E
6,13
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,82 T | 5,10% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -0,05% |
Thu nhập ròng | 361,72 Tr | 57,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | 50,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 371,49 Tr | 21,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | -14,74% |
Tổng tài sản | 33,68 T | 3,03% |
Tổng nợ | 20,42 T | 0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 361,72 Tr | 57,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
241