Trang chủ8080 • HKG
add
North Asia Strategic Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
22,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,21 Tr | 25,95% |
Chi phí hoạt động | 70,56 Tr | -3,40% |
Thu nhập ròng | 607,00 N | 103,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | 102,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,70 Tr | 195,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,00 Tr | -37,55% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -4,10% |
Tổng nợ | 651,31 Tr | -12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 607,00 N | 103,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -893,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,56 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -25,09 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
331