Trang chủ8091 • HKG
add
OOH Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,88 Tr HKD
Số lượng trung bình
8,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,58 Tr | -3,44% |
Chi phí hoạt động | 5,53 Tr | -6,27% |
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | 5,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,12 | 1,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 Tr | -64,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,28 Tr | -20,12% |
Tổng tài sản | 54,17 Tr | -33,23% |
Tổng nợ | 29,41 Tr | -35,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | 5,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,51 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
28