Trang chủ8096 • HKG
add
Tasty Concepts Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,98 Tr HKD
Số lượng trung bình
40,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,25 Tr | -45,33% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | -40,14% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 34,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,66 | -20,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | 20,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 Tr | 2,80% |
Tổng tài sản | 31,80 Tr | 16,34% |
Tổng nợ | 15,23 Tr | -47,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 34,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,72 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -668,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
42