Trang chủ8100 • TADAWUL
add
Saudi Arabian Cooperative Insrnc Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,76 SAR - 15,98 SAR
Phạm vi một năm
14,14 SAR - 22,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
478,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
111,40 N
Tỷ số P/E
9,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,29 Tr | -2,67% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | -10,23% |
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | -45,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | -44,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,40 Tr | -40,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,67 Tr | -66,61% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 25,08% |
Tổng nợ | 1,61 T | 26,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | -45,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,46 Tr | -7,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 683,00 N | -99,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,14 Tr | -97,60% |
Dòng tiền tự do | -8,81 Tr | 97,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
207