Trang chủ8103 • HKG
add
Hmvod Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
75,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 Tr | -2,00% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | -28,37% |
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | 21,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,94 | 19,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | 29,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | 83,14% |
Tổng tài sản | 9,99 Tr | -28,49% |
Tổng nợ | 70,29 Tr | -23,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -60,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | 21,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,12 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
17