Trang chủ8103 • TPE
add
CviLux Corp
Giá đóng cửa hôm trước
47,05 NT$
Phạm vi một năm
40,55 NT$ - 83,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T TWD
Số lượng trung bình
444,82 N
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 883,19 Tr | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 184,31 Tr | -1,29% |
Thu nhập ròng | 55,18 Tr | -50,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -53,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | -51,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,75 Tr | 15,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | 20,33% |
Tổng tài sản | 5,58 T | 8,50% |
Tổng nợ | 1,74 T | -13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,18 Tr | -50,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,54 Tr | -72,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,86 Tr | -145,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,91 Tr | 35,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,47 Tr | -396,97% |
Dòng tiền tự do | -59,40 Tr | 18,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 1990
Nhân viên
2.114