Trang chủ8104 • TYO
add
Kuwazawa Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
654,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
645,00 ¥ - 655,00 ¥
Phạm vi một năm
573,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,78 T JPY
Số lượng trung bình
19,22 N
Tỷ số P/E
10,43
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,12 T | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 2,90% |
Thu nhập ròng | 494,00 Tr | 67,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 75,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 769,00 Tr | 45,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,57 T | 1,89% |
Tổng tài sản | 49,08 T | 10,88% |
Tổng nợ | 33,13 T | 12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 494,00 Tr | 67,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
1.009