Trang chủ8110 • TPE
add
Walton Advanced Engineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,20 NT$ - 13,40 NT$
Phạm vi một năm
12,50 NT$ - 23,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,86 T TWD
Số lượng trung bình
947,63 N
Tỷ số P/E
44,67
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 14,36% |
Chi phí hoạt động | 101,78 Tr | 6,82% |
Thu nhập ròng | -39,10 Tr | -322,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 | -295,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,88 Tr | 48,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | -13,84% |
Tổng tài sản | 16,40 T | -7,20% |
Tổng nợ | 6,11 T | -15,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 505,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,10 Tr | -322,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 531,30 Tr | -10,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,41 Tr | 62,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -388,37 Tr | -528,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,80 Tr | -89,95% |
Dòng tiền tự do | 499,96 Tr | 79,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.139