Trang chủ8113 • HKG
add
V & V Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
98,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,35 Tr | -28,20% |
Chi phí hoạt động | 5,25 Tr | -35,39% |
Thu nhập ròng | 401,50 N | -93,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -90,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 Tr | -72,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,23 Tr | -41,78% |
Tổng tài sản | 334,34 Tr | -17,39% |
Tổng nợ | 262,83 Tr | -27,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 969,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 401,50 N | -93,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 127,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 87,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
60