Trang chủ8120 • HKG
add
China Demeter Financial Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,54 Tr HKD
Số lượng trung bình
24,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,38 Tr | -14,31% |
Chi phí hoạt động | 30,93 Tr | -5,93% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 39,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,45 | 29,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 636,00 N | 529,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,66 Tr | 32,21% |
Tổng tài sản | 203,41 Tr | -0,47% |
Tổng nợ | 127,23 Tr | 31,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 39,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -398,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 8,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
251