Trang chủ8130 • HKG
add
Dadi International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,05 Tr HKD
Số lượng trung bình
967,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 Tr | -29,69% |
Chi phí hoạt động | 4,93 Tr | -12,03% |
Thu nhập ròng | -5,61 Tr | -50,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -186,89 | -113,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,27 Tr | -60,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,20 Tr | -5,27% |
Tổng tài sản | 698,14 Tr | 3,91% |
Tổng nợ | 1,12 T | 10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -420,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,61 Tr | -50,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 384,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -5,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
72