Trang chủ8131 • TPE
add
Formosa Advanced Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,00 NT$ - 28,30 NT$
Phạm vi một năm
26,50 NT$ - 40,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,38 T TWD
Số lượng trung bình
392,33 N
Tỷ số P/E
15,93
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,00052%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 26,77% |
Chi phí hoạt động | 98,84 Tr | 33,80% |
Thu nhập ròng | 122,21 Tr | 179,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 119,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 323,77 Tr | 52,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,21 T | -5,22% |
Tổng tài sản | 12,74 T | -2,68% |
Tổng nợ | 1,35 T | -2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,21 Tr | 179,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 462,68 Tr | -13,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,60 Tr | -115,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -409,27 Tr | 72,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,19 Tr | 84,93% |
Dòng tiền tự do | -145,79 Tr | 86,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.313