Trang chủ8139 • TYO
add
Nagahori Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.367,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.350,00 ¥ - 1.376,00 ¥
Phạm vi một năm
1.245,00 ¥ - 1.643,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,05 T JPY
Số lượng trung bình
10,97 N
Tỷ số P/E
45,14
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,70 T | 0,58% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 2,10% |
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | -51,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | -51,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,00 Tr | -26,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 1,48% |
Tổng tài sản | 25,77 T | 2,82% |
Tổng nợ | 13,09 T | 2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | -51,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
484