Trang chủ8142 • TYO
add
Toho Co Ltd (Hyogo)
Giá đóng cửa hôm trước
2.843,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.790,00 ¥ - 2.832,00 ¥
Phạm vi một năm
2.354,00 ¥ - 3.975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,76 T JPY
Số lượng trung bình
37,45 N
Tỷ số P/E
8,24
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,68 T | -2,39% |
Chi phí hoạt động | 10,22 T | -2,61% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | -31,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 T | -14,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,48 T | -4,42% |
Tổng tài sản | 91,23 T | -0,72% |
Tổng nợ | 61,76 T | -5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | -31,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
2.511