Trang chủ8144 • TYO
add
Denkyo Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.177,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.173,00 ¥ - 1.195,00 ¥
Phạm vi một năm
1.080,00 ¥ - 1.385,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,91 T JPY
Số lượng trung bình
2,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,68 T | -3,15% |
Chi phí hoạt động | 2,45 T | -1,49% |
Thu nhập ròng | -260,00 Tr | -490,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,05 | -502,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,50 Tr | -314,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 T | -7,55% |
Tổng tài sản | 38,46 T | -7,76% |
Tổng nợ | 12,11 T | -19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,00 Tr | -490,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1948
Trang web
Nhân viên
524