Trang chủ8146 • HKG
add
Grace Wine Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,067 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
169,73 Tr HKD
Số lượng trung bình
468,67 N
Tỷ số P/E
122,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,29 Tr | -25,32% |
Chi phí hoạt động | 8,86 Tr | -11,32% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -29,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,29 | -73,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,00 N | -46,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,56 Tr | -45,21% |
Tổng tài sản | 333,82 Tr | 6,28% |
Tổng nợ | 70,30 Tr | 34,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -29,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,16 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -5,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
170