Trang chủ8151 • TYO
add
Toyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.424,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.414,00 ¥ - 1.428,00 ¥
Phạm vi một năm
1.270,00 ¥ - 1.761,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,86 T JPY
Số lượng trung bình
35,72 N
Tỷ số P/E
12,57
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,12 T | 29,98% |
Chi phí hoạt động | 3,30 T | 25,33% |
Thu nhập ròng | 201,41 Tr | -64,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | -72,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 681,52 Tr | 24,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 T | 24,99% |
Tổng tài sản | 39,13 T | -2,05% |
Tổng nợ | 11,01 T | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,41 Tr | -64,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
650