Trang chủ8153 • HKG
add
Jiading International Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 12,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,92 Tr HKD
Số lượng trung bình
303,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,30 Tr | -23,20% |
Chi phí hoạt động | 13,43 Tr | 82,68% |
Thu nhập ròng | -11,19 Tr | -202,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,15 | -293,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,56 Tr | -245,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,33 Tr | 8,06% |
Tổng tài sản | 204,44 Tr | 16,67% |
Tổng nợ | 102,21 Tr | 56,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,19 Tr | -202,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,16 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,30 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -7,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
35