Trang chủ8162 • TPE
add
Micro Silicon Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,80 NT$ - 40,30 NT$
Phạm vi một năm
33,75 NT$ - 48,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T TWD
Số lượng trung bình
27,49 N
Tỷ số P/E
32,68
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,73 Tr | 22,68% |
Chi phí hoạt động | 44,08 Tr | 6,34% |
Thu nhập ròng | 43,46 Tr | 1.250,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,00 | 1.002,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,16 Tr | 46,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,67 Tr | 14,23% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 11,08% |
Tổng nợ | 913,85 Tr | 2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,46 Tr | 1.250,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,12 Tr | 705,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,66 Tr | 24,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,14 Tr | -154,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,68 Tr | -264,76% |
Dòng tiền tự do | -57,65 Tr | 71,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
575