Trang chủ8174 • TYO
add
Nippon Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.137,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.118,00 ¥ - 2.159,00 ¥
Phạm vi một năm
1.999,00 ¥ - 2.719,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
239,42 T JPY
Số lượng trung bình
305,90 N
Tỷ số P/E
26,92
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,45 T | 4,43% |
Chi phí hoạt động | 13,64 T | 3,98% |
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | -77,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -78,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,02 T | -16,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,41 T | 0,98% |
Tổng tài sản | 142,39 T | 0,17% |
Tổng nợ | 77,12 T | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | -77,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,79 T | 17,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 T | -0,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 T | -342,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,00 Tr | -94,19% |
Dòng tiền tự do | 2,61 T | 352,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.716