Trang chủ8187 • HKG
add
Jimu Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 1,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
410,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -63,61 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -58,38% |
Tổng tài sản | 22,97 Tr | -32,74% |
Tổng nợ | 10,07 Tr | -65,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -482,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -999,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
20