Trang chủ8188 • HKG
add
GME Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,05 Tr HKD
Số lượng trung bình
701,33 N
Tỷ số P/E
2,07
Tỷ lệ cổ tức
13,54%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,25 Tr | 78,89% |
Chi phí hoạt động | 14,85 Tr | 124,46% |
Thu nhập ròng | 27,89 Tr | 838,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,33 | 424,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,15 Tr | 609,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,44 Tr | 57,45% |
Tổng tài sản | 311,38 Tr | 59,92% |
Tổng nợ | 149,15 Tr | 23,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 485,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,89 Tr | 838,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
800