Trang chủ8190 • TADAWUL
add
United Cooperative Assurance Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
9,29 SAR
Mức chênh lệch một ngày
9,26 SAR - 9,50 SAR
Phạm vi một năm
8,24 SAR - 14,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
378,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
274,36 N
Tỷ số P/E
19,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,55 Tr | -12,35% |
Chi phí hoạt động | -5,82 Tr | -155,43% |
Thu nhập ròng | -270,00 N | -113,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,09 | -114,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | -21,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 217,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,45 Tr | 94,56% |
Tổng tài sản | 663,94 Tr | -3,59% |
Tổng nợ | 393,75 Tr | -10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -270,00 N | -113,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,63 Tr | -536,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,24 Tr | -615,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,00 N | 101,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,86 Tr | -554,27% |
Dòng tiền tự do | 13,93 Tr | -80,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 2008
Trang web