Trang chủ8195 • HKG
add
Legendary Education Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,47 $ - 1,49 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 2,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
659,97 Tr HKD
Số lượng trung bình
301,20 N
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,13 Tr | 19,22% |
Chi phí hoạt động | 32,45 Tr | 15,22% |
Thu nhập ròng | 10,72 Tr | 113,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,08 | 79,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,09 Tr | 128,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,31 Tr | 21,09% |
Tổng tài sản | 488,25 Tr | 15,52% |
Tổng nợ | 96,83 Tr | -20,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,72 Tr | 113,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,07 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -499,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,71 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,14 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 10,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
116