Trang chủ8198 • HKG
add
Crypto Flow Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
13,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,13 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,76 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -9,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | -89,24% |
Tổng tài sản | 77,77 Tr | -8,39% |
Tổng nợ | 30,79 Tr | 128,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -778,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 838,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
31