Trang chủ8201 • HKG
add
PPS International (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,94 Tr HKD
Số lượng trung bình
61,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,59 Tr | 1,24% |
Chi phí hoạt động | 7,59 Tr | 34,16% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -136,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,36 | -136,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 Tr | -41,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,82 Tr | 6,97% |
Tổng tài sản | 290,55 Tr | -5,31% |
Tổng nợ | 97,19 Tr | -2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -136,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -497,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.679