Trang chủ8203 • HKG
add
Kaisun Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
210,03 Tr HKD
Số lượng trung bình
113,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,80 Tr | 361,94% |
Chi phí hoạt động | 27,66 Tr | 67,34% |
Thu nhập ròng | -41,50 N | 99,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,02 | 99,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,54 Tr | 249,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,38 Tr | 76,23% |
Tổng tài sản | 617,76 Tr | 20,88% |
Tổng nợ | 649,32 Tr | 21,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 583,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 146,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,50 N | 99,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,11 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,32 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -11,34 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
109