Trang chủ8217 • HKG
add
WMHW Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
115,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 Tr | 64,94% |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | 160,75% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 75,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,07 | 85,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -485,50 N | -115,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,35 Tr | -15,22% |
Tổng tài sản | 81,57 Tr | -12,12% |
Tổng nợ | 53,15 Tr | -14,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 75,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -408,06 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
26